skip to main
|
skip to sidebar
WELCOME TO ENGLISH FOR TODAY
Home
Business
Internet
Market
Stock
Downloads
Dvd
Games
Software
Office
Parent Category
Child Category 1
Sub Child Category 1
Sub Child Category 2
Sub Child Category 3
Child Category 2
Child Category 3
Child Category 4
Featured
Health
Childcare
Doctors
music
politics
Uncategorized
WELCOME TO
ENGLISH FOR TODAY!
MAIN PAGE
MAIN PAGE
DOWNLOAD
AUDIO
METHOD
VIDEO
SOFTWARE
QUÀ TẶNG CHO BẠN.
Chúng tôi sẽ dành tặng cho bạn những cuốn sách hay cũng như những bài nghe về
Tiếng Anh
thật hiệu quả. Bạn hãy click vào
Download
và mọi thứ sẽ hoàn toàn miễn phí cho bạn.
DESIGN BY VU TRONG NGHIA. Được tạo bởi
Blogger
.
Thứ Tư, 28 tháng 9, 2011
The Human Body
09:34
Vu Nghia
No comments
Từ vựng về Cơ Thể Con Người trong tiếng Anh
Nhấn chuột vào loa để nghe audio
The Body - Thân mình
1. face
/feɪs/
- khuôn mặt
11. back
/bæk/
- lưng
2. mouth
/maʊθ/
- miệng
12. chest
/tʃest/
- ngực
3. chin
/tʃɪn/
- cằm
13. waist
/weɪst/
- thắt lưng/ eo
4. neck
/nek/
- cổ
14. abdomen
/ˈæb.də.mən/
- bụng
5. shoulder
/ˈʃəʊl.dəʳ/
- vai
15. buttocks
/'bʌtək/
- mông
6. arm
/ɑːm/
- cánh tay
16. hip
/hɪp/
- hông
7. upper arm
/ˈʌp.əʳ ɑːm/
- cánh tay trên
17. leg
/leg/
- phần chân
8. elbow
/ˈel.bəʊ/
- khuỷu tay
18. thigh
/θaɪ/
- bắp đùi
9. forearm
/ˈfɔː.rɑːm/
- cẳng tay
19. knee
/niː/
- đầu gối
10. armpit
/ˈɑːm.pɪt/
- nách
20. calf
/kɑːf/
- bắp chân
The Hand - Tay
21.wrist
/rɪst/
- cổ tay
24. thumb
/θʌm/
- ngón tay cái
27. ring finger
/rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/
- ngón đeo nhẫn
22.knuckle
/ˈnʌk.ļ/
- khớp đốt ngón tay
25. index finger
/ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/
- ngón trỏ
28. little finger
/ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/
- ngón út
23.fingernail
/ˈfɪŋ.gə.neɪl/
- móng tay
26. middle finger
/ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/
- ngón giữa
29. palm
/pɑːm/
- lòng bàn tay
The Head - Đầu
30. hair /heəʳ/
- tóc
31. part
/pɑːt/
- ngôi rẽ
32. forehead
/ˈfɒr.ɪd/
- trán
33. sideburns
/ˈsaɪd.bɜːnz/
- tóc mai dài
34. ear
/ɪəʳ/
- tai
35. cheek
/tʃiːk/
- má
36. nose
/nəʊz/
- mũi
37. nostril
/ˈnɒs.trəl/
- lỗ mũi
38. jaw
/dʒɔː/
- hàm, quai hàm
39. beard
/bɪəd/
- râu
40. mustache
/mʊˈstɑːʃ/
- ria mép
41. tongue
/tʌŋ/
- lưỡi
42. tooth
/tuːθ/
- răng
43. lip
/lɪp/
- môi
The Eye - Mắt
44. eyebrow
/ˈaɪ.braʊ/
- lông mày
45. eyelid
/ˈaɪ.lɪd/
- mi mắt
46. eyelashes
/ˈaɪ.læʃis/
- lông mi
47. iris
/ˈaɪ.rɪs/
- mống mắt
48. pupil
/ˈpjuː.pəl/
- con ngươi
The Foot - Chân
49. ankle
/ˈæŋ.kļ/
- mắt cá chân
50. heel
/hɪəl/
- gót chân
51. instep
/ˈɪn.step/
- mu bàn chân
52. ball
/bɔːl/
- xương khớp ngón chân
53. big toe
/bɪg təʊ/
- ngón cái
54. toe
/təʊ/
- ngón chân
55. little toe
/ˈlɪt.ļ təʊ/
- ngón út
56. toenail
/ˈtəʊ.neɪl/
- móng chân
The Internal Organs - Các bộ phận bên trong
57. brain
/breɪn/
- não
58. spinal cord
/spaɪn kɔːd/
- dây thần kinh
59. throat
/θrəʊt/
- họng, cuống họng
60. windpipe
/ˈwɪnd.paɪp/
- khí quản
61. esophagus
/ɪˈsɒf.ə.gəs/
- thực quản
62. muscle
/ˈmʌs.ļ/
- bắp thịt, cơ
63. lung
/lʌŋ/
- phổi
64. heart
/hɑːt/
- tim
65. liver
/ˈlɪv.əʳ/
- gan
66. stomach
/ˈstʌm.ək/
- dạ dày
67. intestines
/ɪnˈtes.tɪns/
- ruột
68. vein
/veɪn/
- tĩnh mạch
69. artery
/ˈɑː.tər.i/
- động mạch
70. kidney
/ˈkɪd.ni/
- cật
71. pancreas
/ˈpæŋ.kri.əs/
- tụy, tuyến tụy
72. bladder
/ˈblæd.əʳ/
- bọng đái
Gửi email bài đăng này
BlogThis!
Chia sẻ lên Twitter
Chia sẻ lên Facebook
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét
Những bài cũ
Những bài cũ
tháng 1 (1)
tháng 11 (2)
tháng 9 (7)
tháng 8 (5)
RSS Subscription!
Follow me!
Total Pageviews
Popular Posts
Kinh nghiệm luyện nghe tiếng Anh chỉ trong 01 ngày
Bạn thân mến, Nhiều người có hỏi tôi về “bí kíp” học Tiếng Anh, hôm nay tôi muốn chia sẻ với bạn về việc mà tôi đã “Vô tình lượm được bí ...
Fruit
Các loại trái cây trong tiếng Anh Nhấn chuột vào hình để nghe audio 1. ( a bunch of) grapes /greɪps/ - (một chùm) nho ...
Học tiếng Anh qua video với 80 VCD xem tại đây:
Học tiếng Anh qua video với 80 VCD xem tại đây: English For You – Dành cho người mới bắt đầu (28 bài) English For You – Trình độ sơ cấp (...
7 quy tắc học để nói được tiếng anh dễ dàng
Ngày 1 – Học tiếng anh trong thời gian nhanh nhất Xin chào, Hôm nay bạn thế nào? Bạn có muốn học tiếng anh một cách dễ dàng? Bạn có muốn...
Kết nối Học Tiếng Anh trên Google Plus
Những ngày gần đây cộng đồng mạng xôn xao với việc ra đời của dịch vụ mạng xã hội Google Plus (Google+) tương tự Facebook Với nhiều c...
Meat, Poultry, and Seafood
Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh Nhấn chuột vào hình để nghe audio Meat /miːt/ - thịt ...
Bí quyết tăng cường “dung lượng” bộ nhớ khi học từ vựng
1. Chọn từ vựng gây “sốc”: Khi đối diện với một từ đặc biệt gây sốc với bạn t...
Chiến lược để phát triển kỹ năng nói
Những hướng dẫn này giúp học sinh học cách nói và sâu hơn, là sử dụgn chính ngôn ngữ học được để tìm hiểu những lĩnh vực khác nữa: ...
Cải thiện phát âm tiếng Anh
Buớc 1: Đọc nhiều Hãy đọc to các từ trong một cuốn sách hay tạp chí nào đó. Mặc dù điều này nghe có vẻ buồn cười, nhưng có một thực tế là...
Lời khuyên học Tiếng Anh hiệu quả
15 lời khuyên học tiếng Anh hiệu quả Bạn muốn nâng cấp kĩ năng sử dụng tiếng Anh của mình? Để làm được điều này, bạn cần có phương pháp cụ ...
Design by
Free WordPress Themes
| Bloggerized by
Lasantha
-
Premium Blogger Themes
|
cheap international calls
0 nhận xét:
Đăng nhận xét