Thứ Tư, 28 tháng 9, 2011

Fruit

Các loại trái cây trong tiếng Anh
Nhấn chuột vào hình để nghe audio
1. ( a bunch of) grapes /greɪps/
- (một chùm) nho
14. blueberries /ˈbluːˌbər.i/
- quả việt quất
27. cashew (s) /ˈkæʃuː/
- hạt điều
2. apple /ˈæp.ļ/ - táo
stem /stem/ - cuống
core /kɔːʳ/ - lõi
15. strawberry
/ˈstrɔː.bər.i/ - dâu tây
28. peanut (s)
/ˈpiː.nʌt/ - lạc
3. coconut
/ˈkəʊ.kə.nʌt/ - dừa
16. raspberries
/ˈrɑːz.bər.is/
- mâm xôi
29. walnut (s)
/ˈwɔːl.nʌt/
- quả óc chó
4. pineapple
/ˈpaɪnˌæp.ļ/ - dứa
17. nectarine /ˈnek.tər.iːn/
- quả xuân đào
30. hazelnut (s)
/ˈheɪ.zəl.nʌt/ - hạt dẻ nhỏ
5. mango
/ˈmæŋ.gəʊ/ - xoài
18. pear /peəʳ/
- quả lê
31. almond (s)
/ˈɑː.mənd/ - quả hạnh
6. papaya
/pəˈpaɪ.ə/ - đu đủ
19. cherries
/ˈtʃer.i/ - anh đào
32. chestnut (s)
/ˈtʃest.nʌt/ - hạt dẻ
7. grapefruit
/ˈgreɪp.fruːt/
- bưởi trùm
20. (a bunch of) bananas
/bəˈnɑː.nəz/ - (một nải) chuối
peel /piːl/ - bóc vỏ
33. avocado (s)
/ˌæv.ə.kɑː.dəʊ/ - lê tàu
8. orange /ˈɒr.ɪndʒ/ - cam
section /ˈsek.ʃən/ - phần cắt
rind /raɪnd/ - vỏ
seed /siːd/ - hạt
21. fig /fɪg/
- quả sung/ quả vả
34. plum
/plʌm/
- quả mận
9. lemon
/ˈlem.ən/
- chanh
22. prune
/pruːn/ - mận khô
35. honeydew melon
/ˈhʌn.i.djuː ˈmel.ən/
- dưa bở ruột xanh
10. lime /laɪm/
- chanh lá cam
23. date /deɪt/
- quả chà là
36. cantaloupe
/ˈkæn.tə.luːp/ - dưa ruột vàng
11. gooseberries /ˈgʊz.bər.is/ - quả lý gai
24. raisin (s) /ˈreɪ.zən/ - nho khô
37. peach /piːtʃ/ - quả đào
pit /pɪt/ - hạch quả
12. blackberries
/ˈblæk.bər.is/ - mân xôi đen
25. apricot
/ˈeɪ.prɪ.kɒt/ - quả mơ

13. cranberries /ˈkræn.bər.is/
- quả nam việt quất
26. watermelon
/ˈwɔː.təˌmel.ən/ - dưa hấu

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Những bài cũ

 
Design by Free WordPress Themes | Bloggerized by Lasantha - Premium Blogger Themes | cheap international calls