Thứ Tư, 28 tháng 9, 2011

Meat, Poultry, and Seafood

Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh
Nhấn chuột vào hình để nghe audio
Meat /miːt/ - thịt

1. beef /biːf/ - thịt bò

6. pork /pɔːk/ - thịt lợn

11. bacon /ˈbeɪ.kən/ - thịt muối xông khói

2. ground beef /graʊnd biːf/ - thịt bò xay

7. sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ - xúc xích

12. ham /hæm/ - thịt giăm bông

3. roast /rəʊst/ - thịt quay

8. roast /rəʊst/ - thịt quay

13. lamb /læm/ - thịt cừu non

4. stewing meat /stjuːɪŋ miːt/ - thịt kho

9. chops /tʃɒps/ - thịt sườn

14. leg /leg/ - thịt bắp đùi

5. steak /steɪk/ - thịt để nướng

10. spare ribs /ˈspeə.rɪbz/ - sườn

15. chops /tʃɒps/ - thịt sườn

Poultry /ˈpəʊl.tri/ - gia cầm

16. whole chicken /həʊl ˈtʃɪk.ɪn/ - cả con gà

20. leg /leg/ - đùi gà

23. turkey /ˈtɜː.ki/ - gà tây

17. split /splɪt/ - một phần

21. breast /brest/ - thịt ức

24. chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà giò

18. quarter /ˈkwɔː.təʳ/ - một phần tư

22. wing /wɪŋ/ - cánh

25. duck /dʌk/ - vịt

19. thigh /θaɪ/ - thịt bắp đùi



Seafood /ˈsiː.fuːd/ - hải sản

26. fish /fɪʃ/ - cá

28. filet /ˈfɪl.eɪ/ - thịt thăn

27. whole fish /həʊl fɪʃ/ - toàn con cá

29. steak /steɪk/ - miếng cá để nướng
 Shellfish - /ˈʃel.fɪʃ/ - tôm cua sò

30. lobster /ˈlɒb.stəʳ/ - tôm hùm

33. oyster (s) /ˈɔɪ.stəʳ/ - con hàu

35. scallop (s) /ˈskɒl.əp/ - con sò

31. shrimp /ʃrɪmp/ - con tôm

34. mussel (s) /ˈmʌs.əl/ - con trai

36. crab (s) /kræb/ - con cua

32. clam (s) /klæm/ - con trai (Bắc Mỹ)

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Những bài cũ

 
Design by Free WordPress Themes | Bloggerized by Lasantha - Premium Blogger Themes | cheap international calls