Thứ Tư, 28 tháng 9, 2011

The Family


Từ vựng về Gia đình trong tiếng Anh
Nhấn chuột vào hình để nghe audio

Grandfather
/ˈgrændˌfɑːðəʳ /
- ông
Nephew /ˈnef.juː/
- cháu trai (con anh chị em)
Mother
/ˈmʌð.əʳ/ - mẹ
Father
/ˈfɑː.ðəʳ/
- bố
Grandmother
/ˈgrænd.mʌð.əʳ/
- bà
Niece /niːs/
- cháu gái (con anh chị em)
Husband
/ˈhʌz.bənd/
- chồng
Son /sʌn/
- con trai
Uncle /ˈʌŋ.kļ/
- chú, bác trai, cậu
Sister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/
- chị, em dâu, chị, em vợ
Cousin /ˈkʌz.ən/
- anh, em họ (con bác, chú, cô
Daughter /ˈdɔː.təʳ/
- con gái
Aunt /ɑːnt/
- bác gái, cô, dì, thím...
Brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/
- anh/em rể, anh/em vợ
Brother /ˈbrʌð.əʳ/
- anh/em trai
Sister /ˈsɪs.təʳ/
- chị/em gái

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Những bài cũ

 
Design by Free WordPress Themes | Bloggerized by Lasantha - Premium Blogger Themes | cheap international calls